Có 1 kết quả:
出外 chū wài ㄔㄨ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go out
(2) to leave for another place
(2) to leave for another place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0